--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dị vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dị vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị vật
+ noun
strange thing; extraneous body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị vật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dị vật"
:
dấu vết
di vật
dị vật
duy vật
đô vật
đồ vật
Lượt xem: 855
Từ vừa tra
+
dị vật
:
strange thing; extraneous body
+
property-master
:
người phụ trách đồ dùng sân khấu
+
frieze
:
vải len tuyết xoăn